Dòng Tribol
Mô tả sản phẩm Tribol GR 3020/1000 PD Range Castrol Tribol GR 3020/1000 PD (trước đây gọi là Tribol 3020/1000) là một loạt mỡ được pha chế từ dầu gốc dầu mỏ tinh chế cao, chất làm đặc lithium và Phụ gia dầu mỡ Tribol (TGOA). Gói phụ gia TGOA vượt trội hơn tất cả các phụ gia chịu […]
Mỡ bôi trơn:
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
LIÊN HỆ
Chúng Tôi Luôn Sẵn Sàng Hỗ Trợ Bạn
Mô tả sản phẩm
Tribol GR 3020/1000 PD Range
Specifications | Units | Tribol GR 3020/1000-2 | Tribol GR 3020/1000-1 | Tribol GR 3020/1000-0 |
Thickener type | Lithium | Lithium | Lithium | |
Consistency | NLGI Grade | 2 | 1 | 0 |
Worked Penetration (60 strokes at 25°C / 77°F) | 0.1 mm | 265 – 295 | 310 – 340 | 355 – 385 |
Dropping Point | °C/°F | >175/>350 | >175/>350 | >160/>320 |
Base Oil Viscosity at 40°C / 104°F | 1000 | 1000 | 1000 | |
Base Oil Viscosity at 100°C / 212°F | 54 | 54 | 54 |
Tribol GR 4747/220-2 HT
Specifications | Units | Tribol GR 4747 / 220-2 HT |
DIN Classification | KP HC E 2 P -40 | |
Thickener Type | Lithium complex | |
Worked Penetration | 0.1 mm | 265 – 295 |
Dropping Point | °C/°F | >250 / >482 |
Base Oil Viscosity at 40°C / 104°F | 220 | |
Base Oil Viscosity at 100°C / 212°F | 25.4 |
Tribol GR XT 2 HT
Specifications | Units | GR XT 2 HT |
Thickener type | Polyurea | |
Base oil | PAO | |
Consistency | NLGI Grade | 2 |
Worked Penetration (60 strokes at 25°C / 77°F) | 0.1 mm | 265 – 295 |
Dropping point | °C/°F | 280/536 |
Base Oil Viscosity at 40°C / 104°F | 270 |
-
Thân thiện với môi trường Hòa mình vào không gian sống xanh mát và thân thiện với môi trường.
-
Hiệu suất cao Đạt được sự hiệu quả tối đa với khả năng sinh lợi cao nhất.
-
Đầy đủ trang thiết bị Trải nghiệm mọi tiện nghi với sự đầy đủ của các trang thiết bị tiên tiến
-
Dễ dàng bảo dưỡng Duy trì mọi thứ dễ dàng với quy trình bảo dưỡng thuận tiện
-
Cam kết an toàn Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người với các tiêu chuẩn cao nhất